Phòng sạch là một loại kiểm soát môi trường đặc biệt, có thể kiểm soát các yếu tố như số lượng hạt, độ ẩm, nhiệt độ và tĩnh điện trong không khí để đạt được các tiêu chuẩn vệ sinh cụ thể. Phòng sạch được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp công nghệ cao như bán dẫn, điện tử, dược phẩm, hàng không, vũ trụ và y sinh.
1. Thành phần của phòng sạch
Phòng sạch bao gồm phòng sạch công nghiệp và phòng sạch sinh học. Phòng sạch bao gồm hệ thống phòng sạch, hệ thống xử lý phòng sạch và hệ thống phân phối thứ cấp.
Mức độ sạch không khí
Tiêu chuẩn mức độ để phân chia giới hạn nồng độ tối đa của các hạt lớn hơn hoặc bằng kích thước hạt được tính trên một đơn vị thể tích không khí trong một không gian sạch. Trong nước, phòng sạch được kiểm tra và chấp nhận ở trạng thái trống, tĩnh và động, theo "Thông số Thiết kế Phòng Sạch" và "Thông số Thi công và Chấp nhận Phòng Sạch".
Tiêu chuẩn cốt lõi về vệ sinh
Tiêu chuẩn cốt lõi để kiểm tra chất lượng phòng sạch là tính ổn định liên tục của độ sạch và kiểm soát ô nhiễm. Tiêu chuẩn được chia thành nhiều cấp độ dựa trên các yếu tố như môi trường khu vực và độ sạch. Tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn ngành khu vực trong nước thường được sử dụng. Cấp độ môi trường của phòng sạch (khu vực) được chia thành cấp 100, 1.000, 10.000 và 100.000.
2. Mức độ phòng sạch
Phòng sạch cấp 100
Môi trường gần như không bụi với lượng hạt rất nhỏ trong không khí. Thiết bị trong nhà được trang bị hiện đại và nhân viên mặc trang phục sạch chuyên nghiệp khi làm việc.
Tiêu chuẩn vệ sinh: Số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,5µm trên một foot khối không khí không được vượt quá 100 và số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,1µm không được vượt quá 1000. Ngoài ra, số lượng hạt bụi tối đa được phép trên một mét khối (≥0,5μm) là 3500, trong khi số lượng hạt bụi ≥5μm phải bằng 0.
Phạm vi ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong các quy trình sản xuất có yêu cầu vệ sinh cực kỳ cao, chẳng hạn như mạch tích hợp quy mô lớn, thiết bị quang học có độ chính xác cao và các quy trình sản xuất khác. Các lĩnh vực này cần đảm bảo sản phẩm được sản xuất trong môi trường không bụi để tránh ảnh hưởng của các hạt bụi đến chất lượng sản phẩm.
Phòng sạch cấp 1.000
So với phòng sạch cấp 100, số lượng hạt bụi trong không khí đã tăng lên, nhưng vẫn ở mức thấp. Bố trí bên trong hợp lý, thiết bị được sắp xếp gọn gàng.
Tiêu chuẩn vệ sinh: Số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,5µm trong mỗi feet khối không khí trong phòng sạch cấp 1000 không được vượt quá 1000 hạt, và số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,1µm không được vượt quá 10.000 hạt. Tiêu chuẩn của phòng sạch cấp 10.000 là số lượng hạt bụi tối đa được phép trên một mét khối (≥0,5μm) là 350.000 hạt, và số lượng hạt bụi tối đa ≥5μm là 2.000 hạt.
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho một số quy trình có yêu cầu độ sạch không khí tương đối cao, chẳng hạn như quy trình sản xuất thấu kính quang học và linh kiện điện tử nhỏ. Mặc dù yêu cầu về độ sạch trong các lĩnh vực này không cao bằng phòng sạch cấp 100, nhưng vẫn cần duy trì độ sạch không khí nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Phòng sạch cấp 10.000
Số lượng hạt trong không khí tiếp tục tăng, nhưng vẫn có thể đáp ứng nhu cầu của một số quy trình có yêu cầu độ sạch trung bình. Môi trường trong nhà sạch sẽ, gọn gàng, có hệ thống chiếu sáng và thông gió phù hợp.
Tiêu chuẩn vệ sinh: Số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,5µm trong mỗi feet khối không khí không được vượt quá 10.000 hạt, và số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,1µm không được vượt quá 100.000 hạt. Ngoài ra, số lượng hạt bụi tối đa cho phép trên một mét khối (≥0,5μm) là 3.500.000 hạt, và số lượng hạt bụi tối đa ≥5μm là 60.000 hạt.
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho một số quy trình có yêu cầu độ sạch không khí trung bình, chẳng hạn như quy trình sản xuất dược phẩm và thực phẩm. Các lĩnh vực này cần duy trì hàm lượng vi khuẩn thấp và độ sạch không khí nhất định để đảm bảo vệ sinh, an toàn và ổn định cho sản phẩm.
Phòng sạch cấp 100.000
Số lượng hạt trong không khí tương đối lớn, nhưng vẫn có thể kiểm soát trong phạm vi cho phép. Có thể có một số thiết bị phụ trợ trong phòng để duy trì độ sạch của không khí, chẳng hạn như máy lọc không khí, máy hút bụi, v.v.
Tiêu chuẩn vệ sinh: Số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,5µm trong mỗi feet khối không khí không được vượt quá 100.000 hạt, và số lượng hạt bụi có đường kính lớn hơn 0,1µm không được vượt quá 1.000.000 hạt. Ngoài ra, số lượng hạt bụi tối đa cho phép trên một mét khối (≥0,5μm) là 10.500.000 hạt, và số lượng hạt bụi tối đa ≥5μm là 60.000 hạt.
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho một số quy trình có yêu cầu về độ sạch không khí tương đối thấp, chẳng hạn như mỹ phẩm, một số quy trình sản xuất thực phẩm, v.v. Các lĩnh vực này có yêu cầu về độ sạch không khí tương đối thấp nhưng vẫn cần duy trì mức độ sạch nhất định để tránh tác động của các hạt lên sản phẩm.
3. Quy mô thị trường kỹ thuật phòng sạch tại Trung Quốc
Hiện nay, ngành công nghiệp phòng sạch của Trung Quốc có rất ít công ty tiên tiến về công nghệ và có đủ năng lực cũng như kinh nghiệm để thực hiện các dự án lớn, trong khi có rất nhiều công ty quy mô nhỏ. Các công ty nhỏ không có khả năng thực hiện các dự án phòng sạch quy mô lớn và tầm cỡ quốc tế. Ngành công nghiệp này hiện đang đối mặt với bối cảnh cạnh tranh gay gắt, với mức độ tập trung cao trong thị trường kỹ thuật phòng sạch cao cấp và thị trường kỹ thuật phòng sạch cấp thấp tương đối phân tán.
Phòng sạch được sử dụng rộng rãi, và mỗi ngành công nghiệp có yêu cầu khác nhau về chất lượng phòng sạch. Việc xây dựng phòng sạch cần phải kết hợp với ngành công nghiệp và quy trình sản xuất cụ thể của chủ đầu tư. Do đó, trong các dự án kỹ thuật phòng sạch, chỉ những công ty có công nghệ tiên tiến, năng lực mạnh mẽ, thành tích lịch sử đáng chú ý và hình ảnh tốt mới có khả năng thực hiện các dự án lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ những năm 1990, cùng với sự phát triển không ngừng của thị trường, toàn bộ ngành công nghiệp phòng sạch đã dần trưởng thành, công nghệ của ngành công nghiệp kỹ thuật phòng sạch đã ổn định và thị trường đã bước vào giai đoạn trưởng thành. Sự phát triển của ngành công nghiệp kỹ thuật phòng sạch phụ thuộc vào sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử, sản xuất dược phẩm và các ngành công nghiệp khác. Với sự chuyển giao công nghiệp của ngành công nghiệp thông tin điện tử, nhu cầu về phòng sạch ở các nước phát triển ở Châu Âu và Hoa Kỳ sẽ dần giảm xuống, và thị trường công nghiệp kỹ thuật phòng sạch của họ sẽ chuyển từ giai đoạn trưởng thành sang suy thoái.
Với sự chuyển dịch công nghiệp ngày càng sâu rộng, sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử ngày càng chuyển dịch từ các nước phát triển ở châu Âu và Hoa Kỳ sang châu Á và các nước mới nổi; đồng thời, với sự cải thiện liên tục về trình độ kinh tế của các nước mới nổi, nhu cầu về sức khỏe y tế và an toàn thực phẩm ngày càng tăng, thị trường kỹ thuật phòng sạch toàn cầu cũng tiếp tục hướng về châu Á. Trong những năm gần đây, các ngành công nghiệp bán dẫn IC, quang điện tử và quang điện trong ngành công nghiệp điện tử đã hình thành một cụm công nghiệp lớn ở châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc.
Được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp hạ nguồn như điện tử, dược phẩm, điều trị y tế, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác, thị phần kỹ thuật phòng sạch của Trung Quốc trên thị trường toàn cầu đã tăng từ 19,2% năm 2010 lên 29,3% năm 2018. Hiện tại, thị trường kỹ thuật phòng sạch của Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng. Năm 2017, quy mô thị trường phòng sạch của Trung Quốc lần đầu tiên vượt quá 100 tỷ nhân dân tệ; năm 2019, quy mô thị trường phòng sạch của Trung Quốc đạt 165,51 tỷ nhân dân tệ. Quy mô thị trường kỹ thuật phòng sạch của nước ta đã tăng trưởng tuyến tính qua từng năm, về cơ bản đồng bộ với thế giới, và thị phần toàn cầu nói chung cũng có xu hướng tăng qua từng năm, điều này cũng liên quan đến sự cải thiện đáng kể về sức mạnh tổng hợp quốc gia của Trung Quốc qua từng năm.
"Đề cương Kế hoạch Phát triển Kinh tế - Xã hội Quốc gia 5 năm lần thứ 14 của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Mục tiêu Dài hạn đến năm 2035" tập trung rõ ràng vào các ngành công nghiệp chiến lược mới nổi như công nghệ thông tin thế hệ mới, công nghệ sinh học, năng lượng mới, vật liệu mới, thiết bị cao cấp, phương tiện năng lượng mới, bảo vệ môi trường xanh, hàng không vũ trụ, thiết bị hàng hải, v.v., thúc đẩy đổi mới và ứng dụng các công nghệ cốt lõi then chốt, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp như y sinh học, giống sinh học, vật liệu sinh học và năng lượng sinh học. Trong tương lai, sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghệ cao nói trên sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường phòng sạch. Ước tính quy mô thị trường phòng sạch của Trung Quốc sẽ đạt 358,65 tỷ nhân dân tệ vào năm 2026, và sẽ đạt tốc độ tăng trưởng cao 15,01% với tốc độ tăng trưởng kép trung bình hàng năm từ năm 2016 đến năm 2026.
Thời gian đăng: 24-02-2025
